Việt
đỡ được
tránh được
đẩy lui
Anh
supporting
bearing
Đức
abwehren
Die vom Gestell zugeführten Rovings und Verstärkungsmaterialien werden im Harztränkbad allseitig mit Matrixharz getränkt.
Các bó roving và vật liệu gia cường từ giá đỡ được ngâm tẩm toàn phần với nhựa nền trong bể ngâm.
Das Stützlager ist schwimmend.
Ổ đỡ được thả nổi.
Er ist an der Radaufhängung befestigt.
Bệ đỡ được gắn vào bộ phận treo bánh xe.
Die Lagerdeckel werden von unten mit Schrauben befestigt.
Nắp ổ đỡ được bắt chặt từ dưới lên nhờ các bu lông.
In Querrichtung sind ihre Lager steif ausgelegt. In Längsrichtung sind die Lenker weich abgestimmt.
Các ổ đỡ được thiết kế sao cho độ cứng của lò xo ở hướng ngang cao, ở hướng dọc thấp.
ein Unheil abwehre n
tránh dược một tai họa.
abwehren /(sw. V.; hat)/
tránh được; đỡ được; đẩy lui;
tránh dược một tai họa. : ein Unheil abwehre n
bearing, supporting /xây dựng/