TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỡ được

đỡ được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đỡ được

supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đỡ được

abwehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die vom Gestell zugeführten Rovings und Verstärkungsmaterialien werden im Harztränkbad allseitig mit Matrixharz getränkt.

Các bó roving và vật liệu gia cường từ giá đỡ được ngâm tẩm toàn phần với nhựa nền trong bể ngâm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Stützlager ist schwimmend.

Ổ đỡ được thả nổi.

Er ist an der Radaufhängung befestigt.

Bệ đỡ được gắn vào bộ phận treo bánh xe.

Die Lagerdeckel werden von unten mit Schrauben befestigt.

Nắp ổ đỡ được bắt chặt từ dưới lên nhờ các bu lông.

In Querrichtung sind ihre Lager steif ausgelegt. In Längsrichtung sind die Lenker weich abgestimmt.

Các ổ đỡ được thiết kế sao cho độ cứng của lò xo ở hướng ngang cao, ở hướng dọc thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unheil abwehre n

tránh dược một tai họa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwehren /(sw. V.; hat)/

tránh được; đỡ được; đẩy lui;

tránh dược một tai họa. : ein Unheil abwehre n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting

đỡ được

 bearing, supporting /xây dựng/

đỡ được