TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình phân phối

quá trình phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

quá trình phân phối

 allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allocation

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschreiben Sie die Kraftstoffförderung der Benzindirekteinspritzung.

Mô tả quá trình phân phối nhiên liệu ở kỹ thuật phun xăng trực tiếp.

Es ist erreicht, wenn der Regelschieber die Querbohrung des Verteilerkolbens freigibt. Der Kraftstoff fließt während des restlichen Hubes in den Pumpeninnenraum zurück.

Khi con trượt điều chỉnh mở lỗ tràn xuyên ngang của piston phân phối, nhiên liệu trong buồng cao áp được xả trở về lòng bơm cao áp trong hành trình còn lại của piston và quá trình phân phối nhiên liệu kết thúc.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

allocation

quá trình phân phối

Là quá trình phân phối các cung trong một mạng lưới để duy trì trung tâm cho đến khi trở kháng đạt lớn nhất hay là dung lượng tài nguyên của trung tâm được đạt đến.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocation /toán & tin/

quá trình phân phối

Là quá trình phân phối các cung trong một mạng lưới để duy trì trung tâm cho đến khi trở kháng đạt lớn nhất hay là dung lượng tài nguyên của trung tâm được đạt đến.