Việt
bán vé
nơi bán vé.
sự bán vé
nơi bán vé
quầy bán vé
Đức
Fahrkartenausgabe
Fahrkartenausgabe /die/
sự bán vé (tàu, xe);
nơi bán vé; quầy bán vé;
Fahrkartenausgabe /f =, -n/
1. [sự] bán vé (tầu, xe); 2. nơi bán vé.