Việt
in lại
đánh máy
Đức
Nachdruck II
der wiederholte Nachdruck II einer Schrift
tái bản một công trình nào đó.
Nachdruck II /m -(e)s, -e/
sự] in lại, đánh máy; der wiederholte Nachdruck II einer Schrift tái bản một công trình nào đó.