zurucklassen /(st. V.; hat)/
để lại;
không đem theo (nicht mitnehmen);
ich lasse für dich eine Nachricht zurück : anh có để lại một tin nhắn cho em.
zurucklassen /(st. V.; hat)/
in lại;
lưu lại;
để lại (dấu vết V V );
die Wunde hat eine Narbe zurückgelassen : vết thương đã đề lại một cái sẹo.
zurucklassen /(st. V.; hat)/
cho đi về;
cho quay về (nhà, quê hương V V );