TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurucklassen

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurücklassen

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ quên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zurucklassen

zurucklassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurücklassen

zurücklassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich lasse für dich eine Nachricht zurück

anh có để lại một tin nhắn cho em.

die Wunde hat eine Narbe zurückgelassen

vết thương đã đề lại một cái sẹo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklassen /vt/

còn lại, để lại, bỏ quên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurucklassen /(st. V.; hat)/

để lại; không đem theo (nicht mitnehmen);

ich lasse für dich eine Nachricht zurück : anh có để lại một tin nhắn cho em.

zurucklassen /(st. V.; hat)/

in lại; lưu lại; để lại (dấu vết V V );

die Wunde hat eine Narbe zurückgelassen : vết thương đã đề lại một cái sẹo.

zurucklassen /(st. V.; hat)/

cho đi về; cho quay về (nhà, quê hương V V );