TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đem theo

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đem theo

zurucklassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich lasse für dich eine Nachricht zurück

anh có để lại một tin nhắn cho em.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurucklassen /(st. V.; hat)/

để lại; không đem theo (nicht mitnehmen);

anh có để lại một tin nhắn cho em. : ich lasse für dich eine Nachricht zurück