TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numeral

số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chữ sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chữ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ số // số số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

numeral

numeral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

figure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

numeral

Zahlzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

numeral

chữ số // (bằng) số (thuộc) số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahlzeichen /nt/IN/

[EN] numeral

[VI] chữ số

Ziffer /f/IN/

[EN] figure, numeral

[VI] con số, chữ số

Ziffer /f/TOÁN/

[EN] digit, numeral

[VI] chữ số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numeral

số, chữ sô