Việt
số
chữ sô
chữ số
con số
chữ số // số số
Anh
numeral
figure
digit
Đức
Zahlzeichen
Ziffer
chữ số // (bằng) số (thuộc) số
Zahlzeichen /nt/IN/
[EN] numeral
[VI] chữ số
Ziffer /f/IN/
[EN] figure, numeral
[VI] con số, chữ số
Ziffer /f/TOÁN/
[EN] digit, numeral
số, chữ sô