TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesicht i

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-er mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gesicht i

Gesicht I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesicht I

1. n -(e)s, -er mặt, khuôn mặt, diện mạo, dung mạo; rot uon Gesicht I đỏ mặt; ins - hinein thẳng vào mặt; uon Gesicht I zu - mặt đói mặt, đương đầu; jmdm - er schneiden nhăn nhó (cau mặt) vói ai; ein langes - machen (zu D) làm bộ rầu ri; ein anderes - aufsetzen 1, thay đổi nét mặt; 2, thay đổi thái độ của mình vói ai; er ist seinem Váter wie aus dem - geschnitten nó giông cha như hai giọt nưóc; das - wahren (retten) báo vệ uy tín của minh;