TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antlitz

nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

antlitz

Antlitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antlitz /['antlits], das; -es, -e (PI. selten) (geh.)/

nét mặt; vẻ mặt; khuôn mặt; bộ mặt (Gesicht, Angesicht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antlitz /n -es, -e (thơ ca)/

nhân vật, mặt, vẻ mặt.