Visage /f =, -n/
mặt, bộ mặt, mặt mày, mặt mũi, diện mạo.
Physiognomie /f =, -míen/
mặt, bộ mặt, diện mạo, mặt mày, mặt mũi.
Fassade /f =,-n/
1. (xây dựng) mặt tiền, mặt trưđc, mặt chính, chính diện, tiền cảnh; 2.[sự] lịch thiệp bên ngoài; 3. (tục) mặt, bộ mặt, mặt mày, mặt mũi.
Person /f =, -en/
1. cá nhân, nhân vật, ngưòi; (mía mai) ngưòi tai mắt, ông bự; 2. nhân cách, nhân phẩm, cá tính; 3. diện mạo, dung mạo, bộ mặt; 4. (văn phạm) ngôi; 5. (sân khấu) nhân vật; éine stúmme Person ngưôi chạy hiệu, diễn viên câm đóng vai phụ; die lustige - diễn viên hài kịch, con rối, chú Tễu; ngưỏi hề.