TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angesicht

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

angesicht

Angesicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von' Angesicht kennen

chỉ biết mặt ai

jmdm. von Angesicht zu Angesicht gegenüberstehen

đối diện với ai

im Angesicht

cụm từ này có hai nghĩa: (a) nhìn thấy trước mặt, chứng kiến tận mắt

(b) xét đến, tính đến, kể đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angesicht /das; -[e]s, -er u. (österr.:) -e (geh.)/

gương mặt; diện mạo; dung mạo (Gesicht);

jmdn. von' Angesicht kennen : chỉ biết mặt ai jmdm. von Angesicht zu Angesicht gegenüberstehen : đối diện với ai im Angesicht : cụm từ này có hai nghĩa: (a) nhìn thấy trước mặt, chứng kiến tận mắt (b) xét đến, tính đến, kể đến. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angesicht /n -(e)s, -e/

mặt, diện mạo, dung mạo; uon -