Angesicht /das; -[e]s, -er u. (österr.:) -e (geh.)/
gương mặt;
diện mạo;
dung mạo (Gesicht);
jmdn. von' Angesicht kennen : chỉ biết mặt ai jmdm. von Angesicht zu Angesicht gegenüberstehen : đối diện với ai im Angesicht : cụm từ này có hai nghĩa: (a) nhìn thấy trước mặt, chứng kiến tận mắt (b) xét đến, tính đến, kể đến. :