Việt
gương mặt
thuật xem tưỏng
vẻ mặt.
vẻ mặt
thuật xem tướng
khoa nghiên cứu tướng mạo
Đức
Physiognomik
Physiognomik /die; - (Psych.)/
gương mặt; vẻ mặt;
thuật xem tướng; khoa nghiên cứu tướng mạo;
Physiognomik /f =/
1. thuật xem tưỏng; 2. gương mặt, vẻ mặt.