Việt
vòi
vòi ấm
cái hoa trang trí của nến cắm đài
ống
ông lót
óng bọc
đầu mút
mũi
nắp
mũ
chụp
đầu nói
miệng phun
vòi phun
mỏ hàn
vòi hút bùn
ống kính.
Đức
Tülle
Tülle /f =, -n/
1. [cái] vòi, vòi ấm; 2. cái hoa trang trí của nến cắm đài; 3. (kĩ thuật) ống, ông lót, óng bọc, đầu mút, mũi, nắp, mũ, chụp, đầu nói, miệng phun, vòi phun, mỏ hàn, vòi hút bùn, ống kính.