Lötkolben /m/XD/
[EN] soldering iron
[VI] mỏ hàn thiếc, mỏ hàn vảy
Lötkolben /m/CNSX/
[EN] bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering iron, soldering copper
[VI] mỏ hàn, mỏ hàn vảy, mỏ hàn đồng
Lötkolben /m/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] soldering iron
[VI] mỏ hàn vảy, mỏ hàn thiếc