TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
lötpistole
mỏ hàn
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anh
lötpistole
soldering gun
2
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Đức
lötpistole
Lötpistole
2
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lötpistole
/f/ĐIỆN/
[EN] soldering gun
[VI] mỏ hàn
Từ điển Polymer Anh-Đức
soldering gun
Lötpistole