Việt
đồ dùng bằng sắt
vật làm bằng sắt
Anh
iron
Đức
Elsen
(Jägerspr.) das Eisen war zugeschnappt
bẫy thú bằng sắt đã sập xuống
Elsen /[’aizan], das; -s, -/
vật làm bằng sắt; đồ dùng bằng sắt;
bẫy thú bằng sắt đã sập xuống : (Jägerspr.) das Eisen war zugeschnappt
iron /xây dựng/
iron /toán & tin/