TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elsen

lè sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật làm bằng sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ dùng bằng sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm bán đồ sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

elsen

Elsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist

phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ).

(Jägerspr.) das Eisen war zugeschnappt

bẫy thú bằng sắt đã sập xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elsen /[’aizan], das; -s, -/

lè (o PI ) [Zeichen: Fe (Ferrum)] sắt; một nguyên tố hóa học;

(Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist : phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ).

Elsen /[’aizan], das; -s, -/

vật làm bằng sắt; đồ dùng bằng sắt;

(Jägerspr.) das Eisen war zugeschnappt : bẫy thú bằng sắt đã sập xuống

Elsen /.wa.ren.hand.lung, die/

tiệm bán đồ sắt;