Việt
lè sắt
một nguyên tố hóa học
Đức
Elsen
(Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist
phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ).
Elsen /[’aizan], das; -s, -/
lè (o PI ) [Zeichen: Fe (Ferrum)] sắt; một nguyên tố hóa học;
phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ). : (Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist