Việt
vỏ bọc bằng kim loại
vỏ bọc kim loại
vỏ kim loại
Anh
metal sheath
metallic
Đức
Panzerung
Metallmantel
Panzerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] metal sheath
[VI] vỏ kim loại (cáp, lõi dây)
Metallmantel /m/KT_ĐIỆN/
[VI] vỏ bọc bằng kim loại
vỏ đậy bằng kim loại, nắp vỏ chụp bằng kim loại.
metal sheath, metallic