Việt
vỏ bọc kim loại
vỏ bọc thép
Anh
metallic sheath
metal sheath
armor
armour
Đức
Metallummantelung
Panzerung
Das Sensorelement ist wegen aggressiver Abgasbestandteile mit einer Schutzschicht überzogen und in einem Metallgehäuse verbaut.
Phần tử cảm biến được phủ một lớp bảo vệ để chống những thành phần ăn mòn trong khí thải và được đặt trong một vỏ bọc kim loại.
Metallische Überzüge. Sie bilden nur einen dauerhaften Korrosionsschutz, wenn sie porenfrei, wasserunlöslich und gasundurchlässig sind.
Lớp vỏ bọc kim loại chỉ bảo vệ chống ăn mòn lâu dài nếu nó không có lỗ hở (không xốp), không hòa tan trong nước và không để cho không khí xuyên qua.
Metallummantelung /f/ĐIỆN/
[EN] metallic sheath
[VI] vỏ bọc kim loại
Panzerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] armor (Mỹ), armour (Anh)
[VI] vỏ bọc thép, vỏ bọc kim loại
metal sheath, metallic sheath /điện/