TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc tách

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bóc tách

explantieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exzidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exzision

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klebeverbindungen dürfen nur an Stellen eingesetzt werden, an denen keine Schälbeanspruchung auftritt.

Mối ghép dán keo chỉ được phép sử dụng cho các khu vực không chịu tác động kiểu bóc tách.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schälbeanspruchung

Lực bóc tách

Klebeverbindungen mit Schälbeanspruchungen unbedingt vermeiden!

Nếu có các lực bóc tách, bắt buộc phải tránh kết nối dán.

Bei Augenschlaufen besteht die Gefahr der Delamination durch Schälbeanspruchung auf Grund der angreifenden Zugkräfte.

Móc quai hình con mắt có nguy cơ bị phân lớp do ứng suất bóc tách tạo ra bởi tác động của lực kéo.

Klebeverbindungen können Druck-, Scher-, undZugkräften am besten widerstehen, Schälkräfte(Linienberührung) sind zu vermeiden.

Các mối ghép dán có thể chịu được lực nén, lực cắt và lực kéo cách tốt nhất, và cầ'n tránh các lực bóc tách (tiếp xúc đường mép).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explantieren /(sw. V.; hat) (Med., Zool.)/

(cơ quan, bộ phận của cơ thể) lấy ra; bóc tách (để cấy ghép);

exzidieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

cắt ra; bóc tách; cắt bỏ (herausschneiden);

Exzision /die; -, -en (Med.)/

sự cắt ra; bóc tách; cắt bỏ (das Exzidieren);