Việt
đục lỗ
Anh
cross-drilled
perforated
perforated cone with flat-end top
Đức
gelocht
kegelige Hülse
mit flachem Ende
Pháp
cône perforé pour bobinage croisé à bord tombé
Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.
Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.
kegelige Hülse,gelocht,mit flachem Ende /TECH,INDUSTRY/
[DE] kegelige Hülse, gelocht, mit flachem Ende
[EN] perforated cone with flat-end top
[FR] cône perforé pour bobinage croisé à bord tombé
gelocht /adj/M_TÍNH/
[EN] perforated (được)
[VI] (được) đục lỗ