Việt
thẻ đục lỗ
đục lỗ
Anh
aperture card
punched card
pre-punched reader card
punch card
thẻ đục lỗ (dùng để điều khiển trình tự cán)
aperture card /toán & tin/
punched card /toán & tin/
đục lỗ, thẻ đục lỗ