Việt
khoan mỏ
khoan đục
khoan
đột lỗ
đục lỗ
lỗ đột
lỗ đuc
sự thủng. ' • *
Đức
Perforation
Perforation /f =,-en/
1. [sự] khoan mỏ, khoan đục, khoan; 2. [sự] đột lỗ, đục lỗ, lỗ đột, lỗ đuc; 3. (ỵ) sự thủng. ' • *