TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschneiden

cắt... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưa thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mọc răng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchschneiden

transect

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

durchschneiden

durchschneiden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Freiwinkel von 1,5° bis 3° verringert die Reibung beim Durchschneiden (Bild 1).

Góc thoát từ 1,5o đến 3o giảm thiểu ma sát khi cắt xuyên ngang qua vật liệu (Hình 1).

Beim Schneiden mit der Hand- oder der Maschinenschere durchschneiden die Schermesser etwa 7/10 der Werkstoffdicke, der restliche Teil des Querschnittes bricht vollends durch.

Ở phương pháp cắt thủ công với kéo hay bằng máy, lưỡi kéo cắt xuyên qua khoảng 7/10 chiều dày vật liệu, phần còn lại của tiết diện sẽ tự gãy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er durchschnitt die Nabel schnur

ông ấy cắt đứt cuống rún.

das Schiff durchschneidet die ruhige See

cõn tàu rẽ sóng trên mặt biển phẳng lặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt ngang; cắt rời;

er durchschnitt die Nabel schnur : ông ấy cắt đứt cuống rún.

durchschneiden /(unr. V.; hat)/

(geh ) cắt ngang qua; rẽ sóng;

das Schiff durchschneidet die ruhige See : cõn tàu rẽ sóng trên mặt biển phẳng lặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschneiden /vt/

cắt... ra, xẻ... ra, rạch... ra, cắt thủng, đục thủng, khoét thủng, cưa thủng, dùi thủng, dùi lỗ, đục lỗ; cắt đôi, chặt đôi.

durchschneiden /vt/

chặt, chém, bổ, cắt, băm; 2. cắt, giao, chéo; cắt ngang, chắn ngang.

Durchschneiden /n -s/

sự mọc răng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

transect

durchschneiden