durchschneiden /vt/
cắt... ra, xẻ... ra, rạch... ra, cắt thủng, đục thủng, khoét thủng, cưa thủng, dùi thủng, dùi lỗ, đục lỗ; cắt đôi, chặt đôi.
durchschneiden /vt/
chặt, chém, bổ, cắt, băm; 2. cắt, giao, chéo; cắt ngang, chắn ngang.
Durchschneiden /n -s/
sự mọc răng.