Việt
uốn thẳng
điều chỉnh đúng
sửa
chỉnh đúng
sửa chữa đúng
Anh
true up
dress
true
Đức
genau einstellen/ausrichten
ausrichten
abrichten
richten
Pháp
dresser
true up /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] richten
[EN] true up
[FR] dresser
ausrichten /vt/SỨ_TT/
[VI] điều chỉnh đúng
abrichten /vt/CT_MÁY/
[EN] dress, true, true up
[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng