Việt
nhồi nhân
nhồi thịt vào
mang
chữa
sửa
nhét đầy
đổ đầy
: ~ ! 1
ngừng bắn!
Đức
füllen
stopfen
die Gans füllen
nhồi nhân vào một con ngỗng
gefüllte Tomaten
cà chua dồn thịt.
stopfen /I vt/
1. mang, chữa, sửa; 2. nhét đầy, đổ đầy, nhồi nhân; 3.: stopfen ! (lệnh) 1, (quân sự) ngừng bắn!; 2, (hàng hải) cho mái chèo xuống nưđc!; II vi (y) [bị] táo bón; ♦ j-m den Mund Idas Maulj stopfen bịt mồm ai.
füllen /(sw. V.; hat)/
nhồi thịt (băm) vào; nhồi nhân;
nhồi nhân vào một con ngỗng : die Gans füllen cà chua dồn thịt. : gefüllte Tomaten