TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cãi tạo

sửa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phục hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cãi tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tái sinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tặn dụng phế liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cãi tạo

reclaim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reclaim

sửa, phục hồi, cãi tạo (máy); tái sinh, làm sạch (dầu bôi trơn); tặn dụng phế liệu