Việt
chắt đầy
xép đầy
nhét đầy
nhân
lót lò
chất hàn răng.
Đức
Füllung
Füllung /f =, -en/
1. [sự] chắt đầy, xép đầy, nhét đầy; [sự] rót, đổ; 2. nhân (bánh, kẹo); 3. (kĩ thuật) [sự, lóp] lót lò; [sự, vật] nhồi, nhét, độn, lèn; sự đóng bao; cái đệm; 4. chất hàn răng.