TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất độn đầy

chất độn đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất độn đầy

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingredient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

chất độn đầy

filling /xây dựng/

chất độn đầy

 filling /hóa học & vật liệu/

chất độn đầy

filling, filling substance, ingredient

chất độn đầy

 filling /dệt may/

chất độn đầy