Việt
sự rót đầy
sự làm đầy
chất liệu
tiếp liệu
nạp liệu
Anh
fill
filling
Đức
Füllung
chất liệu, tiếp liệu (lò cao), nạp liệu, sự làm đầy, sự rót đầy
Füllung /f/SỨ_TT/
[EN] fill
[VI] sự làm đầy, sự rót đầy
fill, filling