TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự rót đầy

sự rót đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiếp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự rót đầy

fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự rót đầy

Füllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fill

chất liệu, tiếp liệu (lò cao), nạp liệu, sự làm đầy, sự rót đầy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllung /f/SỨ_TT/

[EN] fill

[VI] sự làm đầy, sự rót đầy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

sự rót đầy

 filling

sự rót đầy

 fill, filling

sự rót đầy

fill

sự rót đầy