Việt
quét sơn nền
sơn lót.
sơn lót
Anh
priming
Đức
untermalen
grundieren
grundieren /[grơn'di:ron] (sw. V.; hat)/
quét sơn nền; sơn lót;
untermalen /vt/
quét sơn nền, sơn lót.
priming /hóa học & vật liệu/
Quá trình quét sơn nền lên bề mặt, trước khi sơn.
The process of applying primer to a surface, as before painting it.