Việt
lớp sơn lót chống trầy
Anh
anti-chipping primer or filler
primer surface
priming
priming coat
undercoat
antenna n.
Lớp sơn lót chống trầy
anti-chipping primer or filler, primer surface, priming, priming coat, undercoat
anti-chipping primer or filler /ô tô/