TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới cùng

dưới cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái dưới cùng

cái dưới cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dưới cùng 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dưới cùng

 bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưới cùng

zuunterst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái dưới cùng

Unterste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verbrennungshöchstdruck ergeben sich am unteren Schaftende Durchmesserveränderungen in der Größenordnung der Einbauspiele.

Áp suất cháy cực đại sinh ra làm đường kính phần dưới cùng thân piston thay đổi trong độ lớn cho phép của độ hở lắp ráp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie holt Nadeln und Garn aus der unteren Schublade ihrer Kommode hervor und häkelt.

Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She takes needles and yarn from the bottom drawer of her dresser and crochets.

Bà lôi que đan và sợi từ ngăn tủ dưới cùng ra đan.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leitfähige Grundierspachtel

Lớp phủ dưới cùng có tính dẫn điện

Eine Voraussetzung dafür ist, dass sich die Kunststoffe unter gleichen Bedingungen in den plastischen Zustand überführen lassen.

Điều kiện tiên quyết để hàn là các chất dẻo phải có khả năng chuyển qua trạng thái dẻo dưới cùng điều kiện như nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterste /das; -n/

cái dưới cùng; vật dưới cùng 1;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dưới cùng

zuunterst (adv), unterste (adv)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom /ô tô/

dưới cùng