TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 infrastructure

kết cấu bên dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ tầng cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ tầng kinh tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đỡ cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trúc hạ tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền móng bị đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 infrastructure

 infrastructure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inferior lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substructure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under-structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frozen ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 groundworks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infrastructure

kết cấu bên dưới

 infrastructure /xây dựng/

hạ tầng cơ sở

Cơ sở vật chất cơ bản của một quốc gia hay một vùng, ví dụ như đường xá, cầu, hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải.

The basic facilities of a country or region, such as roads, bridges, water delivery, and sewage treatment.

 infrastructure /hóa học & vật liệu/

hạ tầng kinh tế

 infrastructure /cơ khí & công trình/

thiết bị đỡ cố định

Cấu trúc đỡ cho một hệ thống.

Broadly, the underlying structure of any system.

 infrastructure /xây dựng/

thiết bị đỡ cố định

 inferior lay, infrastructure

hạ tầng

 infrastructure, substructure, under-structure

cấu trúc hạ tầng

frozen ground, groundworks, infrastructure, substructure

nền móng bị đóng băng

Phần móng hay các mố trụ cầu.

Specifically, the foundation or piers of a bridge.