cincture, scaple, subbase, surbase
gờ chân cột
Dải trang trí xung quanh bệ hoặc chân tường.
The crown molding of a pedestal or baseboard.
subbase /xây dựng/
gờ chân cột
cincture /xây dựng/
gờ chân cột
scaple /xây dựng/
gờ chân cột
surbase /xây dựng/
gờ chân cột