Việt
móng
vuốt
chân
tay .
chân có móng vuö't của thú
bàn tay to lớn
bàn tay thô
Đức
Pranke
Pranke /[’prarjka], die; -, -n/
chân có móng vuö' t của thú (Tatze);
(từ lóng) bàn tay to lớn; bàn tay thô;
Pranke /í =, -n/
1. [cái] móng, vuốt; chân, cẳng (thú rừng); 2. chân, tay (người).