TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pranke

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân có móng vuö't của thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pranke

Pranke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pranke /[’prarjka], die; -, -n/

chân có móng vuö' t của thú (Tatze);

Pranke /[’prarjka], die; -, -n/

(từ lóng) bàn tay to lớn; bàn tay thô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pranke /í =, -n/

1. [cái] móng, vuốt; chân, cẳng (thú rừng); 2. chân, tay (người).