Việt
tầng lớp dưới
móng
tầng lớp dân nghèo
Anh
bedding
Đức
Unter
Unter /schicht, die; -, -er/
tầng lớp dưới; tầng lớp dân nghèo;
tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng
bedding /xây dựng/