TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng lớp dưới

tầng lớp dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng lớp dân nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầng lớp dưới

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng lớp dưới

Unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unter /schicht, die; -, -er/

tầng lớp dưới; tầng lớp dân nghèo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng

 bedding /xây dựng/

tầng lớp dưới (so với lớp mặt), móng