TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móng guốc

móng guốc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
guốc móng

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guốc móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine fürchterliche ~ schreiben có chữ xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết nhu gà bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

móng guốc

hoof

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 ungula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

móng guốc

Huf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
guốc móng

Klauet =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Klasse umfasst dann alle Säugetierordnungen (z. B. Nagetiere, Raubtiere, Huftiere, Wale), die mit den übrigen Wirbeltierklassen (Fische, Amphibien, Reptilien und Vögel) und weiteren Klassen den Stamm der Chordatiere bilden (Bild 1).

Lớp bao gồm tất cả động vật có vú (thí dụ như động vật gặm nhấm, động vật ăn thịt, động vật móng guốc, cá voi) hợp chung lại với động vật có xương sống còn lại (Cá, động vật lưỡng cư, bò sát và các loài chim) và các lớp còn lại thành ngành động vật có dây xương sống(Chorda). (Hình 1)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Huf en schlagen

hay đá, háu đá.

j-m unter die - n [in j-s Klauet =, n] geraten j-m in die Klauet =, n fallen

rơi vào tay ai; 2. guốc móng, móng guốc; 3. (kĩ thuật) [cái] cam, váu, qủa đào; qủa đám, tay nắm, răng, cưa; 4.:

eine fürchterliche Klauet =, schreiben [haben] có

chữ xâu, viết nhu gà bói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huf /[hu:f], der; -[e]s, -e/

guốc; móng; móng guốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Huf /m -(e)s, -e/

m -(e)s, -e guốc, móng, móng guốc; mit den Huf en schlagen hay đá, háu đá.

Klauet = /-n/

1. [cái] móng, vuốt; cẳng chân (có cả móng); j-m unter die - n [in j-s Klauet =, n] geraten j-m in die Klauet =, n fallen rơi vào tay ai; 2. guốc móng, móng guốc; 3. (kĩ thuật) [cái] cam, váu, qủa đào; qủa đám, tay nắm, răng, cưa; 4.: eine fürchterliche Klauet =, schreiben [haben] có chữ xâu, viết nhu gà bói.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ungula /y học/

móng guốc

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

móng guốc

[DE] Huf

[EN] hoof

[VI] móng guốc