Klauet = /-n/
1. [cái] móng, vuốt; cẳng chân (có cả móng); j-m unter die - n [in j-s Klauet =, n] geraten j-m in die Klauet =, n fallen rơi vào tay ai; 2. guốc móng, móng guốc; 3. (kĩ thuật) [cái] cam, váu, qủa đào; qủa đám, tay nắm, răng, cưa; 4.: eine fürchterliche Klauet =, schreiben [haben] có chữ xâu, viết nhu gà bói.