TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: eine fürchterliche ~ schreiben có chữ xâu

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guốc móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine fürchterliche ~ schreiben có chữ xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết nhu gà bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: eine fürchterliche ~ schreiben có chữ xâu

Klauet =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m unter die - n [in j-s Klauet =, n] geraten j-m in die Klauet =, n fallen

rơi vào tay ai; 2. guốc móng, móng guốc; 3. (kĩ thuật) [cái] cam, váu, qủa đào; qủa đám, tay nắm, răng, cưa; 4.:

eine fürchterliche Klauet =, schreiben [haben] có

chữ xâu, viết nhu gà bói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klauet = /-n/

1. [cái] móng, vuốt; cẳng chân (có cả móng); j-m unter die - n [in j-s Klauet =, n] geraten j-m in die Klauet =, n fallen rơi vào tay ai; 2. guốc móng, móng guốc; 3. (kĩ thuật) [cái] cam, váu, qủa đào; qủa đám, tay nắm, răng, cưa; 4.: eine fürchterliche Klauet =, schreiben [haben] có chữ xâu, viết nhu gà bói.