Việt
móng guốc
guốc
móng
sắt móng ngựa
hình móng ngựa
lùi!
Anh
hoof
horse shoe
Đức
Huf
hüf
Pháp
onglon
sabot
lùi lại! (ra lệnh cho ngựa, bò...).
mit den Huf en schlagen
hay đá, háu đá.
Huf /[hu:f], der; -[e]s, -e/
guốc; móng; móng guốc;
huf,hüf /(Inteij.) (landsch.)/
lùi!;
lùi lại! (ra lệnh cho ngựa, bò...). :
Huf /AGRI/
[DE] Huf
[EN] hoof
[FR] onglon; sabot
Huf /m -(e)s, -e/
m -(e)s, -e guốc, móng, móng guốc; mit den Huf en schlagen hay đá, háu đá.
Huf /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] horse shoe
[VI] sắt móng ngựa; hình móng ngựa
[VI] móng guốc