TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huf

móng guốc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắt móng ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình móng ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lùi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

huf

hoof

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horse shoe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

huf

Huf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

huf

onglon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sabot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại! (ra lệnh cho ngựa, bò...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Huf en schlagen

hay đá, háu đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huf /[hu:f], der; -[e]s, -e/

guốc; móng; móng guốc;

huf,hüf /(Inteij.) (landsch.)/

lùi!;

lùi lại! (ra lệnh cho ngựa, bò...). :

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Huf /AGRI/

[DE] Huf

[EN] hoof

[FR] onglon; sabot

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Huf /m -(e)s, -e/

m -(e)s, -e guốc, móng, móng guốc; mit den Huf en schlagen hay đá, háu đá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Huf /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] horse shoe

[VI] sắt móng ngựa; hình móng ngựa

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Huf

[DE] Huf

[EN] hoof

[VI] móng guốc