TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùi

lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngược

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngược chiều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đổi chiều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
có điểm lùi

có điểm lùi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lùi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

lùi

retrograde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retire

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retract

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back-run

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
có điểm lùi

cuspidal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

lùi

zurück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückwärtsbewegend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verkatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbremsend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückwärts gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinterwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có điểm lùi

höckerig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

có điểm lùi

cuspidale

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalter für Rückfahrleuchten

Công tắc đèn chạy lùi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rücklauf

Chạy lùi

:: Schneckenrückzugsweg

:: Hành trình lùi của trục vít

:: Schneckenrückzugsgeschwindigkeit

:: Tốc độ lùi của trục vít

Rückführung der Schmelze

Nhựa nóng chảy di chuyển lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schritt zurück

lùi lại một bước

einen Meter zurück

lùi lại một mét.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back-run

nghịch, ngược (quá trình); ngược chiều; đổi chiều; lùi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurück /adv/

lùi, lui, đằng sau, về phía sau; lại, ỏ đằng sau, ỏ phía sau.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cuspidal

[DE] höckerig

[VI] có điểm lùi, lùi

[FR] cuspidale

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retire

lùi, chuyển động ngược

retract

lùi, chuyển động ngược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurück /(Adv.)/

lùi; lui (nach hinten, rückwärts);

lùi lại một bước : einen Schritt zurück lùi lại một mét. : einen Meter zurück

hinterwärts /(Adv.) (veraltet)/

lùi; lui; về phía sau;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

lùi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lùi

1) rückwärts gehen, zurückgehen vi, rückfahren vi, zurückweichen vi; cài số lùi Rückgang m einstellen;

2) (nướng) geröstet (a); schmoren vt, rösten vt; lùi khoai eine Kartoffel schmoren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückwärtsbewegend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] retrograde

[VI] lùi

verkatten /vt/VT_THUỶ/

[EN] back

[VI] lùi

abbremsend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] retrograde

[VI] lùi

backholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] back

[VI] lùi, đổi hướng (thuyền buồm)