TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình móng ngựa

hình móng ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt móng ngựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng móng ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình móng ngựa

horse shoe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình móng ngựa

Huf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hlifeisenform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hlifeisenform /f =, -en/

hình móng ngựa, dạng móng ngựa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Huf /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] horse shoe

[VI] sắt móng ngựa; hình móng ngựa