Việt
hình móng ngựa
sắt móng ngựa
dạng móng ngựa.
Anh
horse shoe
Đức
Huf
Hlifeisenform
Hlifeisenform /f =, -en/
hình móng ngựa, dạng móng ngựa.
Huf /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] horse shoe
[VI] sắt móng ngựa; hình móng ngựa