natural ground /xây dựng/
đất nguyên
natural ground /hóa học & vật liệu/
đất tự nhiên
natural ground, original ground /xây dựng/
mặt đất tự nhiên
basement rock, bed-rock, headstone, hearth bottom, host rock, ledge rock, mother rock, native rock, natural ground, original rock, parent rock, parent stone, source rock
đá gốc