TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất tự nhiên

Đất tự nhiên

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đất tự nhiên

Natural soil

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

naturally grown

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vegetated

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

natural ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đất tự nhiên

Boden gewachsen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural ground /toán & tin/

đất tự nhiên

 natural ground /hóa học & vật liệu/

đất tự nhiên

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Boden gewachsen

[VI] đất tự nhiên

[EN] naturally grown, vegetated

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Natural soil

Đất tự nhiên