TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural ground

đất tự nhiên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đất thiên nhiên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mặt đất tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đường đen

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

natural ground

natural ground

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

natural ground

Boden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gewachsener

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Grund

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Untergrund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gewachsene Boden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natural ground

Terrain naturel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural ground,natural soil

[DE] Untergrund; gewachsene Boden

[EN] natural ground; natural soil

[FR] terrain naturel

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Natural ground

Đường đen

Natural ground

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural ground

mặt đất tự nhiên

natural ground /toán & tin/

đất tự nhiên

natural ground /toán & tin/

mặt đất tự nhiên

natural ground /hóa học & vật liệu/

mặt đất tự nhiên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

natural ground

natural ground

Boden, gewachsener

natural ground

natural ground

Grund, gewachsener

Tự điển Dầu Khí

natural ground

o   đất tự nhiên

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

natural ground

[EN] natural ground

[VI] Đất thiên nhiên

[FR] Terrain naturel

[VI] Đất tự nhiên ở vùng đặt tuyến, chưa có sự can thiệp nhân tạo.