Việt
đất tự nhiên
Đất thiên nhiên
mặt đất tự nhiên
Đường đen
Anh
natural ground
natural soil
Đức
Boden
gewachsener
Grund
Untergrund
gewachsene Boden
Pháp
Terrain naturel
natural ground,natural soil
[DE] Untergrund; gewachsene Boden
[EN] natural ground; natural soil
[FR] terrain naturel
Natural ground
natural ground /toán & tin/
natural ground /hóa học & vật liệu/
Boden, gewachsener
Grund, gewachsener
o đất tự nhiên
[EN] natural ground
[VI] Đất thiên nhiên
[FR] Terrain naturel
[VI] Đất tự nhiên ở vùng đặt tuyến, chưa có sự can thiệp nhân tạo.