Việt
đá mẹ
đá gốc
đá nguồn
Anh
source rock
bedrock
mother rock
parent rock
source bed
source beds
Đức
Muttergestein
Ausgangsgestein
Ursprungsgestein
Pháp
roche mère
mother rock,parent rock,source bed,source beds,source rock /SCIENCE,ENERGY-MINING,ENERGY-OIL/
[DE] Ausgangsgestein; Muttergestein; Ursprungsgestein
[EN] mother rock; parent rock; source bed; source beds; source rock
[FR] roche mère
Muttergestein /nt/D_KHÍ/
[EN] bedrock, source rock
[VI] đá gốc, đá mẹ (địa chất)
Source rock
Đá mẹ
Là lớp đá chứa chất hữu cơ tự nhiên chuyển hóa thành dầu mỏ.
[sɔ:s rɔk]
o đá mẹ
Đá trầm tích giàu chất hữu cơ có thể hoặc đã biến đổi trong những điều kiện địa chất như nhiệt và thời gian trong một quá trình trưởng thành sinh khỉ và/hoặc dầu. Đá mẹ phải có tối thiểu 0, 5% và tốt nhất trên 1, 5% trọng lượng vật chất hữu cơ. Vật chất hữu cơ loại II sinh dầu và loại III sinh khí.