Việt
1.đá móng
đá gốc
vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm
bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định
thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm
Anh
shelf
1.đá móng, đá gốc; vỉa đá 2.thềm lục địa 3.đá ngầm; bãi nông ~ edge rìa lụ c địa ~ zone n ề n l ụ c đị a continental ~ thềm lục địa insular ~ nền đảo labile ~ thềm lục địa không ổn định, thềm dễ biến động water ~ bậc ngầm