Việt
sự đóng vỏ
sự bọc
vỏ máy
Anh
enclosure
Đức
Einhüllung
Einhüllung /f/V_LÝ/
[EN] enclosure
[VI] sự bọc, sự đóng vỏ; vỏ máy
enclosure /điện lạnh/